33 Cảnh giới:
I. Vô Sắc Giới
Thiền Vô Sắc Tuổi Thọ
1. Phi Tưởng Phi Phi Tưởng Thiên 84.000 Đại A-Tăng-Kỳ
2. Vô Sở hữu Xứ Thiên 60.000 "
3. Thức Vô Biên Xứ Thiên 40.000 "
4. Không Vô Biên Xứ Thiên 20.000 "
II. Sắc Giới
Tứ Thiền Sắc Giới
1. Vô Phiên Thiên 16.000 Đại A-Tăng-Kỳ
2. Cảnh giới tối thượng 8.000 "
3. Cảnh giới quang đãng 4.000 "
4. Cảnh giới đẹp đẽ 2.000 "
5. Cảnh giới thanh tịnh 1.000 "
6. Cảnh giới trường cửu 500 "
7. Vô Tưởng Thiên 500 "
8. Quảng Quả Thiên
Tam Thiền Sắc Giới
1. Biến Tịnh Thiên 62 Đại A-Tăng-Kỳ
2. Vô Lượng Tịnh Thiên 32 "
3. Thiền Tịnh Thiên 12 "
Nhị Thiền Sắc giới
1. Quang Âm Thiên 8 Đại A-Tăng-Kỳ
2. Vô Lượng Quang Thiên 4 "
3. Thiều Quang Thiên 2 "
Sơ Thiền Sắc Giới
1. Đại Phạm Thiên 1 A-Tăng-Kỳ
2. Phạm Thiên Purohita 1/2 "
3. Phạm Chúng Thiên 1/3 "
III. Dục Giới
Lạc Cảnh - Trời Dục Giới
6. Tha Hóa Tự Tại 16.000 Thiên Niên
5. Hóa Lạc Thiên 8.000 "
4. Đấu Xuất Đà 4.000 "
3. Dạ Ma 2.000 "
2. Đạo Lợi 1.000 "
1. Tứ Đại Thiên Vương 500 "
Cảnh Người - Tuổi Thọ bất định
Khổ Cảnh
A Tu La Không giới hạn
Ngạ Quỉ Không giới hạn
Loài Thú Không giới hạn
Địa Ngục Không giới hạn